Page 226 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 226

GIÁO DỤC

                            Biểu                                                            Trang


                             148  Giáo dục mầm non năm học 2019-2020                         191

                             149  Số trường học, lớp học, giáo viên và học sinh mầm non
                                 năm học 2019-2020 phân theo huyện/thị xã/thành phố          192

                             150  Giáo phổ dục thông do cấp huyện quản lý năm học 2019-2020    193

                             151  Số giáo viên và học sinh phổ thông do cấp huyện quản lý
                                 năm học 2019-2020                                           194

                             152  Số nữ giáo viên và nữ học sinh phổ thông do cấp huyện quản lý
                                 năm học 2019-2020                                           195

                             153  Giáo dục tiểu học năm học 2019-2020                        196
                             154  Giáo dục trung học cơ sở và phổ thông cơ sở (cấp 1+2) năm học 2019-2020   197

                             155  Số học sinh theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hoá        198





















                                                             189
   221   222   223   224   225   226   227   228   229   230   231