Page 221 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 221
145
(Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở thương mại, dịch vụ năm 2019 trên địa bàn
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Người
TP. Huyện Huyện Huyện Thị xã Huyện Huyện Huyện Huyện Huyện
Toàn
Hưng Văn Văn Yên Mỹ Ân Khoái Kim Tiên Phù
tỉnh
Yên Lâm Giang Mỹ Hào Thi Châu Động Lữ Cừ
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ 2.214 767 223 157 337 105 144 109 130 169 73
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 6.514 379 602 1.578 899 1.675 398 327 229 219 208
Giáo dục và đào tạo 1.235 155 476 455 5 71 2 44 1 5 21
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 1.056 506 50 91 56 37 72 89 34 50 71
185
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 750 158 164 79 79 48 32 89 46 28 27
Hoạt động dịch vụ khác 5.738 742 868 326 722 871 414 557 412 428 398