Page 219 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 219

145
                                                                  Số lao động trong các cơ sở thương mại, dịch vụ năm 2019 trên địa bàn
                                                                  phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế

                                                                                                                                                                                 Đơn vị tính: Người

                                                                                                              TP.     Huyện   Huyện   Huyện   Thị xã    Huyện   Huyện    Huyện   Huyện  Huyện
                                                                                                     Toàn
                                                                                                             Hưng      Văn     Văn      Yên      Mỹ      Ân      Khoái     Kim     Tiên    Phù
                                                                                                      tỉnh
                                                                                                              Yên     Lâm     Giang     Mỹ      Hào      Thi     Châu    Động      Lữ      Cừ

                                                       TỔNG SỐ                                      121.792  15.733  18.743  11.785  18.077  14.275       7.402  12.934    8.416   7.967    6.460

                                                       Phân theo loại hình kinh tế

                                                         Nhà nước                                       108       30                       78

                                                         Ngoài Nhà nước                             121.453  15.703  18.655  11.785  17.864  14.267       7.402  12.934    8.416   7.967    6.460

                                                         Đầu tư nước ngoài                              231               88              135        8
                                                 184
                                                       Phân theo ngành kinh tế

                                                         Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                                                         mô tô, xe máy và xe có động cơ khác         70.537    8.922  10.250    6.512    9.978   6.510    4.843   8.461    5.376   5.135    4.550

                                                         Vận tải, kho bãi                            14.068    1.072   1.582    1.190    2.523   3.130     712    1.306    1.016   1.083     454

                                                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống                  11.232    2.117   1.826      733    1.555     882     620    1.253     964      727     555

                                                         Thông tin và truyền thông                      660      114     119       57      88       42      53       92      31       32      32

                                                         Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm     880       58      91       80      63      136      72      161     115       64      40

                                                         Hoạt động kinh doanh bất động sản            6.908      743   2.492      527    1.772     768      40      446      62       27      31
   214   215   216   217   218   219   220   221   222   223   224