Page 217 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 217
143
Số cơ sở thương mại, dịch vụ năm 2019 trên địa bàn
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Cơ sở
TP. Huyện Huyện Huyện Thị xã Huyện Huyện Huyện Huyện Huyện
Toàn
Hưng Văn Văn Yên Mỹ Ân Khoái Kim Tiên Phù
tỉnh
Yên Lâm Giang Mỹ Hào Thi Châu Động Lữ Cừ
TỔNG SỐ 66.094 7.963 10.585 5.777 8.840 5.499 4.451 8.011 5.242 5.308 4.418
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước 2 1 1
Ngoài Nhà nước 66.088 7.962 10.583 5.777 8.838 5.498 4.451 8.011 5.242 5.308 4.418
Đầu tư nước ngoài 4 2 1 1
Phân theo ngành kinh tế
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
182
xe máy và xe có động cơ khác 41.099 4.711 5.745 4.041 4.891 3.303 3.037 5.245 3.464 3.537 3.125
Vận tải, kho bãi 6.673 481 857 681 1.102 678 444 749 636 691 354
Dịch vụ lưu trú và ăn uống 6.362 1.163 1.115 392 791 430 364 756 550 471 330
Thông tin và truyền thông 402 59 80 23 52 32 30 63 20 21 22
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 164 17 19 20 15 21 12 30 15 10 5
Hoạt động kinh doanh bất động sản 4.988 598 1.966 137 1.247 556 19 394 34 24 13
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ 476 122 47 31 52 31 41 40 33 43 36
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 1.294 139 184 111 135 137 109 147 105 109 118
Giáo dục và đào tạo 91 30 14 21 2 11 1 9 1 1 1
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 407 92 35 48 31 17 35 45 26 30 48
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 285 40 71 16 33 19 19 40 19 14 14
Hoạt động dịch vụ khác 3.853 511 452 256 489 264 340 493 339 357 352