Page 220 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 220

145
 Số lao động trong các cơ sở thương mại, dịch vụ năm 2019 trên địa bàn
 phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế

                                                      Đơn vị tính: Người

 TP.    Huyện   Huyện   Huyện   Thị xã   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện  Huyện
 Toàn
         Hưng   Văn    Văn   Yên    Mỹ    Ân     Khoái    Kim    Tiên    Phù
 tỉnh
 Yên   Lâm   Giang   Mỹ   Hào   Thi   Châu     Động      Lữ      Cừ

 TỔNG SỐ    121.792  15.733  18.743  11.785  18.077  14.275   7.402  12.934   8.416   7.967   6.460

 Phân theo loại hình kinh tế

 Nhà nước    108   30         78

 Ngoài Nhà nước    121.453  15.703  18.655  11.785  17.864  14.267   7.402  12.934   8.416   7.967   6.460

 Đầu tư nước ngoài    231   88   135   8
 184
 Phân theo ngành kinh tế

 Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
 mô tô, xe máy và xe có động cơ khác   70.537   8.922  10.250   6.512   9.978   6.510   4.843   8.461   5.376   5.135   4.550

 Vận tải, kho bãi   14.068   1.072   1.582   1.190   2.523   3.130   712   1.306   1.016   1.083   454

 Dịch vụ lưu trú và ăn uống   11.232   2.117   1.826   733   1.555   882   620   1.253   964   727   555

 Thông tin và truyền thông   660   114   119   57   88   42   53   92   31   32   32

 Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm   880   58   91   80   63   136   72   161   115   64   40

 Hoạt động kinh doanh bất động sản   6.908   743   2.492   527   1.772   768   40   446   62   27   31
   215   216   217   218   219   220   221   222   223   224   225