Page 222 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 222

145
 (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở thương mại, dịch vụ năm 2019 trên địa bàn
 phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế

                                                      Đơn vị tính: Người

 TP.    Huyện   Huyện   Huyện   Thị xã   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện  Huyện
 Toàn
         Hưng   Văn    Văn   Yên    Mỹ    Ân     Khoái    Kim    Tiên    Phù
 tỉnh
 Yên   Lâm   Giang   Mỹ   Hào   Thi   Châu     Động      Lữ      Cừ

 Hoạt động chuyên môn, khoa học
  và công nghệ   2.214   767   223   157   337   105   144   109   130   169   73

 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   6.514   379   602   1.578   899   1.675   398   327   229   219   208

 Giáo dục và đào tạo    1.235   155   476   455   5   71   2   44   1   5   21

 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   1.056   506   50   91   56   37   72   89   34   50   71
 185
 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   750   158   164   79   79   48   32   89   46   28   27
 Hoạt động dịch vụ khác   5.738   742   868   326   722   871   414   557   412   428   398
   217   218   219   220   221   222   223   224   225   226   227