Page 215 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 215
142 Số cơ sở thương mại, dịch vụ
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Đơn vị tính: Cơ sở
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018
2019
TỔNG SỐ 53.395 56.324 60.418 61.440 66.094
1. Thành phố Hưng Yên 6.857 6.851 7.384 7.646 7.963
2. Huyện Văn Lâm 5.806 5.753 7.178 7.224 10.585
3. Huyện Văn Giang 5.445 5.513 5.862 6.107 5.777
4. Huyện Yên Mỹ 6.830 7.286 8.572 8.821 8.840
5. Thị xã Mỹ Hào 4.228 4.585 4.697 5.024 5.499
6. Huyện Ân Thi 4.075 4.316 4.402 4.376 4.451
7. Huyện Khoái Châu 6.566 7.166 7.545 7.636 8.011
8. Huyện Kim Động 4.705 5.090 5.075 4.878 5.242
9. Huyện Tiên Lữ 5.306 5.720 5.568 5.322 5.308
10. Huyện Phù Cừ 3.577 4.044 4.135 4.406 4.418
181