Page 201 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 201
139
(Tiếp theo) Số cơ sở sản xuất công nghiệp năm 2019 trên địa bàn
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Cơ sở
TP. Huyện Huyện Huyện Thị xã Huyện Huyện Huyện Huyện Huyện
Toàn Hưng Văn Văn Yên Mỹ Ân Khoái Kim Tiên Phù
tỉnh
Yên Lâm Giang Mỹ Hào Thi Châu Động Lữ Cừ
Sản xuất phương tiện vận tải 38 20 1 13 4
Sản xuất giường tủ, bàn ghế 1.882 90 135 42 258 284 181 355 218 156 163
Chế biến chế tạo khác 197 9 14 10 8 21 113 4 2 5 11
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt MM thiết bị 97 1 31 11 15 6 5 21 1 4 2
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí 37 2 11 3 3 1 4 2 9 2
172
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí 37 2 11 3 3 1 4 2 9 2
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nước thải 696 7 463 4 2 165 5 2 47 1
Khai thác, xử lý và cung cấp nước 16 4 3 2 2 1 2 2
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải;
tái chế phế liệu 680 3 460 2 165 4 45 1
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
khác