Page 196 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 196

139
                                                                 Số cơ sở sản xuất công nghiệp năm 2019 trên địa bàn
                                                                 phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế

                                                                                                                                                                                  Đơn vị tính: Cơ sở
                                                                                                                 TP.    Huyện   Huyện   Huyện   Thị xã  Huyện  Huyện  Huyện  Huyện   Huyện
                                                                                                        Toàn    Hưng     Văn     Văn     Yên      Mỹ      Ân      Khoái    Kim    Tiên    Phù
                                                                                                         tỉnh
                                                                                                                 Yên     Lâm    Giang     Mỹ     Hào      Thi    Châu    Động      Lữ      Cừ


                                                      TỔNG SỐ                                           20.699   1.311   3.388    1.600   1.937   2.478   1.690   2.240    1.773   2.913   1.369
                                                      Phân theo loại hình kinh tế

                                                        Nhà nước                                             4       2       1
                                                        Ngoài Nhà nước                                  20.430   1.303   3.292    1.595   1.851   2.419   1.688   2.237    1.766   2.913   1.366

                                                           Tập thể                                          22       5       3        1               1       1       2       2        5       2
                                                           Tư nhân                                       1.652     111     522     141      250     220      80     112      63       99      54
                                                170
                                                           Cá thể                                       18.756   1.187   2.767    1.453   1.601   2.198   1.607   2.123    1.701   2.809   1.310

                                                        Đầu tư nước ngoài                                  265       6      95        5      86      58       2       3       7                3
                                                      Phân theo ngành kinh tế

                                                        Khai khoáng                                         41       3                6                               1       1       26       4
                                                           Khai khoáng khác                                 41       3                6                               1       1       26       4

                                                        Công nghiệp chế biến, chế tạo                   19.925   1.299   2.914    1.587   1.932   2.312   1.690   2.230    1.768   2.831   1.362
                                                           Sản xuất thực phẩm                            4.822     399     754     411      441     316     393     514     365     775      454

                                                           Sản suất đồ uống                              2.385      92     393     155      249     207     301     182     379     185      242

                                                           Công nghiệp dệt                                 152       7      27        2      30      29       4      31       9        3      10
   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201