Page 200 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 200

139
                                                                 (Tiếp theo) Số cơ sở sản xuất công nghiệp năm 2019 trên địa bàn
                                                                 phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế

                                                                                                                                                                                Đơn vị tính: Cơ sở

                                                                                                                 TP.    Huyện   Huyện   Huyện   Thị xã  Huyện  Huyện  Huyện  Huyện   Huyện
                                                                                                        Toàn    Hưng     Văn     Văn     Yên      Mỹ      Ân      Khoái    Kim    Tiên    Phù
                                                                                                         tỉnh
                                                                                                                 Yên     Lâm    Giang     Mỹ     Hào      Thi    Châu    Động      Lữ      Cừ


                                                           Sản xuất phương tiện vận tải                     38              20        1      13       4

                                                           Sản xuất giường tủ, bàn ghế                   1.882      90     135      42      258     284     181     355     218     156      163
                                                           Chế biến chế tạo khác                           197       9      14      10        8      21     113       4       2        5      11

                                                           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt MM thiết bị       97       1      31      11       15       6       5      21       1        4       2
                                                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                                                        hơi nước và điều hoà không khí                      37       2      11        3       3       1               4       2        9       2
                                                172
                                                           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                                                           hơi nước và điều hoà không khí                   37       2      11        3       3       1               4       2        9       2
                                                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
                                                        thải, nước thải                                    696       7     463        4       2     165               5       2       47       1

                                                           Khai thác, xử lý và cung cấp nước                16       4       3        2       2                       1       2        2

                                                           Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải;
                                                           tái chế phế liệu                                680       3     460        2             165               4               45       1

                                                           Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải


                                                           khác
   195   196   197   198   199   200   201   202   203   204   205