Page 197 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 197

139
 Số cơ sở sản xuất công nghiệp năm 2019 trên địa bàn
 phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế

                                                        Đơn vị tính: Cơ sở
 TP.   Huyện   Huyện   Huyện   Thị xã  Huyện  Huyện  Huyện  Huyện   Huyện
 Toàn   Hưng   Văn   Văn   Yên    Mỹ    Ân     Khoái    Kim   Tiên    Phù
  tỉnh
           Yên   Lâm   Giang   Mỹ   Hào   Thi   Châu   Động   Lữ   Cừ


 TỔNG SỐ   20.699   1.311   3.388   1.600   1.937   2.478   1.690   2.240   1.773   2.913   1.369
 Phân theo loại hình kinh tế

 Nhà nước   4   2   1
 Ngoài Nhà nước   20.430   1.303   3.292   1.595   1.851   2.419   1.688   2.237   1.766   2.913   1.366

    Tập thể    22   5   3   1   1   1       2       2       5       2
    Tư nhân   1.652   111   522   141   250   220   80   112   63   99   54
 170
    Cá thể   18.756   1.187   2.767   1.453   1.601   2.198   1.607   2.123   1.701   2.809   1.310

 Đầu tư nước ngoài   265   6   95   5   86   58   2   3   7         3
 Phân theo ngành kinh tế

 Khai khoáng   41   3      6                1       1      26       4
 Khai khoáng khác   41   3      6            1      1      26       4

 Công nghiệp chế biến, chế tạo   19.925   1.299   2.914   1.587   1.932   2.312   1.690   2.230   1.768   2.831   1.362
 Sản xuất thực phẩm   4.822   399   754   411   441   316   393   514   365   775   454

 Sản suất đồ uống   2.385   92   393   155   249   207   301   182   379   185   242

 Công nghiệp dệt   152   7   27   2   30   29   4   31   9   3     10
   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202