Page 206 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 206

141
 (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở sản xuất công nghiệp năm 2019 trên địa bàn
 phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành công nghiệp

                                                      Đơn vị tính: Người

 TP.   Huyện   Huyện   Huyện   Thị xã   Huyện  Huyện  Huyện  Huyện   Huyện
 Toàn
           Hưng   Văn   Văn   Yên    Mỹ    Ân     Khoái    Kim   Tiên    Phù
  tỉnh
 Yên   Lâm   Giang   Mỹ   Hào   Thi   Châu     Động     Lữ      Cừ


 Sản xuất da và các sản phẩm


 9
 3
 9
 4
 5
 0
 .

 6
 có liên quan                                                                                                                 445   5.989   217   36   1   1.081   1.411
 1
 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
 nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản
 3

 phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện                                                            646   462   306   1.696   424   268   399   1.934   79
 .
 2
 0
 2

 8
 1
 6

 4
 1
 5
 3
 .
 2
 1
 1
       3
 6

          7
 5
        6
 .
 6
 6

 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy                                                                                            891   780   340   123   114   25   39

 175
 1
 7
 2
 9

       1

 1
        5
 In, sao chép bản ghi các loại                                                                                                  83   150   10   19   3   10   17

          2
 1
 1
 4

 7
 1
        4


          2
 1
 4
 5

       1
 8
 8
 7
 8

 1
 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất                                                                                         393   271   57   1.162   60   9   49
 3
 .
                2
 9
 1
       2

 5
 9
 8
 7
                 2
 .
 2


 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu                                                                                         4   547   95   2
        4
          9
                       1
 .
          4
 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic                                                                                                                       1   252   801   5   20
                 8

                  8
 1
 8
 5
               .

       6

              3
                1
 8
        0
 1
 1
 .
 9

 7

 3
                          5
 6
                                  4
 0

                                 1
 4
 8
                         7
                        .
                        8
 .
 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại

 0
 1
 0
 2
 2
 .
 7
 8
 5
 2
 1
 khác                                                                                                                           652   654   340   61   1.545   923   181   142

 .

 6
                                  1
          4

                                   4

                          1
                        4
                8
                         1
                 2
                  7

              2
               .

 0
 .
 4

 5
 4
 2
 3
 4

 8
 .
 Sản xuất kim loại                                                                                                                                                                     14
       1
        6
 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
                       2
 9
 (trừ máy móc, thiết bị)                                                                                                                                 179   436   1.065   758   471   403
                        .
 .
 1
 1
 7
 7

        9
 2
          5
       7
 1
 5

                8
              2

 9
               .
 2
                  8

 4

 6
 .
                 7
   201   202   203   204   205   206   207   208   209   210   211