Page 204 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 204
141
Số lao động trong các cơ sở sản xuất công nghiệp năm 2019 trên địa bàn
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành công nghiệp
Đơn vị tính: Người
TP. Huyện Huyện Huyện Thị xã Huyện Huyện Huyện Huyện Huyện
Toàn
Hưng Văn Văn Yên Mỹ Ân Khoái Kim Tiên Phù
tỉnh
Yên Lâm Giang Mỹ Hào Thi Châu Động Lữ Cừ
TỔNG SỐ 213.934 14.913 57.381 6.764 45.843 29.144 11.028 15.700 13.601 11.640 7.920
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước 1.431 1.098 170 163
Ngoài Nhà nước 132.747 13.572 34.522 6.506 17.460 19.304 5.844 10.677 8.016 11.640 5.206
Đầu tư nước ngoài 79.756 243 22.689 258 28.383 9.677 5.184 5.023 5.585 2.714
174
Phân theo ngành kinh tế
I. Khai khoáng 201 13 20 22 46 86 14
Khai thác than cứng và than non
Khai khoáng khác 201 13 20 22 46 86 14
II. Công nghiệp chế biến, chế tạo 207.182 13.609 53.152 6.676 45.784 28.540 11.028 15.633 13.513 11.360 7.887
.
5
6
6
8
5
5
6
.
1
0
9
2
0
2
.
4
Sản xuất, chế biến thực phẩm 3.244 4.361 1.182 1.911 1.895 997 1.462
3
5
8
1
Sản Xuất đồ uống 481 965 447 257 641 253 367
4
3
5
3
7
0
1
4
.
8
0
4
2
.
9
.
4
2
Dệt 15 1.719 936 10 153 173 30 140
4
5
8
9
8
8
0
.
4
9
6
8
6
3
4
9
8
5
5
Sản xuất trang phục 8.669 7.024 7.685 6.707 5.533 3.407
.
5
.
5
.
2
6
4
9
0
2