Page 195 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 195

138      Số cơ sở sản xuất công nghiệp

                                    phân theo huyện/thị xã/thành phố

                                                                                     Đơn vị tính: Cơ sở

                                                                                             Sơ bộ
                                                          2015     2016     2017     2018
                                                                                             2019

                            TỔNG SỐ                      18.551   18.094   19.019   19.626   20.699

                           1.  Thành phố Hưng Yên         1.240   1.187    1.209    1.270    1.311

                           2.  Huyện Văn Lâm              2.366   2.727    2.604    2.746    3.388

                           3.  Huyện Văn Giang            1.579   1.598    1.586    1.674    1.600
                           4.  Huyện Yên Mỹ               1.627   1.500    1.689    1.798    1.937

                           5.  Thị xã Mỹ Hào              1.803   1.824    2.164    2.321    2.478

                           6.  Huyện Ân Thi               1.586   1.553    1.656    1.667    1.690
                           7.  Huyện Khoái Châu           1.881   1.795    2.060    2.138    2.240

                           8.  Huyện Kim Động             1.700   1.552    1.701    1.692    1.773

                           9.  Huyện Tiên Lữ              3.510   2.941    3.077    2.966    2.913
                           10. Huyện Phù Cừ               1.259   1.417    1.273    1.354    1.369

























                                                             169
   190   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200