Page 184 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 184
129 Diện tích nuôi trồng thủy sản huyện Yên Mỹ
phân theo xã/thị trấn
Đơn vị tính: Ha
2017 2018 2019
TỔNG SỐ 332,00 334,65 342,32
1. Thị trấn Yên Mỹ 5,00 5,00 6,00
2. Xã Giai Phạm 6,00 6,00 7,00
3. Xã Nghĩa Hiệp 4,00 4,00 4,00
4. Xã Đồng Than 27,00 27,00 29,00
5. Xã Ngọc Long 16,00 16,00 16,00
6. Xã Liêu Xá 1,00 1,00 1,00
7. Xã Hoàn Long 13,00 13,00 15,00
8. Xã Tân Lập 23,00 23,00 23,00
9. Xã Thanh Long 35,00 35,00 35,00
10. Xã Yên Phú 37,00 37,65 37,65
11. Xã Việt Cường 9,00 9,00 9,00
12. Xã Trung Hòa 31,00 31,00 32,00
13. Xã Yên Hòa 11,00 11,00 11,00
14. Xã Minh Châu 58,00 59,00 59,00
15. Xã Trung Hưng 11,00 11,00 11,00
16. Xã Lý Thường Kiệt 31,00 32,00 32,00
17. Xã Tân Việt 14,00 14,00 14,67
158