Page 180 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 180
125 Diện tích nuôi trồng thủy sản
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Đơn vị tính: Ha
2015 2016 2017 2018 2019
TỔNG SỐ 5.537 5.633 5.650 5.661 5.695
1. Thành phố Hưng Yên 227 235 235 232 225
2. Huyện Văn Lâm 236 232 267 267 266
3. Huyện Văn Giang 545 506 539 537 546
4. Huyện Yên Mỹ 324 334 332 335 342
5. Thị xã Mỹ Hào 315 336 280 258 237
6. Huyện Ân Thi 740 790 807 798 808
7. Huyện Khoái Châu 1.169 1.273 1.221 1.222 1.233
8. Huyện Kim Động 386 322 281 295 303
9. Huyện Tiên Lữ 581 537 645 695 703
10. Huyện Phù Cừ 1.014 1.068 1.043 1.023 1.032
154