Page 169 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 169
114 Sản lượng nhãn
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Đơn vị tính: Tấn
2015 2016 2017 2018 2019
TỔNG SỐ 32.894 36.168 30.727 42.300 31.500
1. Thành phố Hưng Yên 8.443 6.224 8.233 10.538 7.536
2. Huyện Văn Lâm 227 230 401 485 357
3. Huyện Văn Giang 632 895 789 979 944
4. Huyện Yên Mỹ 1.007 1.281 947 1.099 860
5. Thị xã Mỹ Hào 248 394 252 300 140
6. Huyện Ân Thi 3.431 3.687 3.303 4.027 3.150
7. Huyện Khoái Châu 9.263 13.605 8.707 12.675 10.296
8. Huyện Kim Động 3.211 3.143 2.672 3.764 2.295
9. Huyện Tiên Lữ 3.667 2.921 2.994 4.219 2.942
10. Huyện Phù Cừ 2.765 3.788 2.429 4.215 2.980
143