Page 78 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 78
55
Chi ngân sách địa phương năm 2019 phân theo khoản mục chi
Đơn vị tính: Triệu đồng
Huyện Huyện Huyện Thị xã Huyện Huyện Huyện Huyện Huyện
Toàn Tỉnh Văn Văn Yên Mỹ Ân Khoái Kim Tiên Phù
tỉnh quản lý
Lâm Giang Mỹ Hào Thi Châu Động Lữ Cừ
TỔNG CHI 11.582.726 4.442.340 612.546 746.347 830.262 701.573 863.330 955.781 579.682 985.315 865.549
Chi đầu tư phát triển 5.065.197 2.190.368 195.813 339.839 350.703 288.246 290.995 249.307 108.952 575.127 475.846
Chi thường xuyên 6.517.529 2.251.972 416.733 406.509 479.559 413.327 572.335 706.474 470.729 410.188 389.703
Chi quốc phòng 204.532 147.113 5.243 6.502 6.784 5.762 7.872 10.297 6.567 4.700 3.691
Chi an ninh và trật tự, an toàn
71
xã hội 92.055 51.832 4.003 3.563 4.178 3.931 6.236 6.857 4.399 4.110 2.945
Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề 2.271.105 397.330 175.358 185.876 209.965 170.707 234.942 341.700 194.249 208.871 152.109
Chi khoa học và công nghệ 25.792 25.792
Chi y tế, dân số và gia đình 594.609 228.795 18.554 46.420 19.636 23.316 70.576 90.325 30.214 20.677 46.095
Chi văn hoá, thông tin 80.903 51.414 347 3.805 2.168 4.222 6.220 6.401 3.166 3.036 125
Chi phát thanh, truyền hình,
thông tấn 54.917 34.457 1.864 1.836 2.062 2.366 1.912 2.961 1.890 1.572 3.999
Chi thể dục, thể thao 36.854 26.365 2.385 125 96 82 72 125 1.691 4.354 1.558
Chi bảo vệ môi trường 164.727 81.808 1.346 12.947 8.176 11.274 8.429 8.430 9.033 12.774 10.509
Chi các hoạt động kinh tế 797.023 474.935 53.945 41.567 5.464 31.597 16.175 48.850 47.441 26.213 50.836