Page 73 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 73

53
 Thu nội địa trên địa bàn năm 2019 phân theo khoản thu


                                                  Đơn vị tính: Triệu đồng


 Huyện    Huyện    Huyện    Thị xã   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện    Huyện
 Toàn    Tỉnh
     Văn    Văn   Yên    Mỹ    Ân     Khoái    Kim    Tiên      Phù
 tỉnh   quản lý
 Lâm   Giang   Mỹ   Hào    Thi     Châu     Động       Lữ       Cừ

 Thu nội địa không kể dầu thô   12.309.054 1.568.661 2.967.300  897.473 2.252.658 1.818.419  468.586  470.348  267.095 1.022.963  575.551

 Thu từ khu vực doanh nghiệp
 do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo   250.069  169.108   4.282   7.450   35.796   20.848   505   7.489   503   3.715   374


 Thu từ khu vực doanh nghiệp
 có vốn đầu tư nước ngoài   2.030.466   7016  815.555   24.020  728.853  331.422   9.131   96.126   14.101   4.242
 68
 Thu từ khu vực kinh tế
 ngoài quốc doanh   3.589.702  233.368 1.492.337  296.466  463.199  830.595   50.562   63.693   66.420   52.947   40.114

 Thuế thu nhập cá nhân   847.327   73.641  190.592  111.556  253.607  160.082   6.765   27.114   8.120   9.613   6.237

 Thuế bảo vệ môi trường
 do cơ quan thuế thực hiện   421.932  403.536   3.581   2   656   14.158

 Lệ phí trước bạ   377.112   55.275   48.508   55.501   47.817   41.097   26.235   41.301   22.295   21.755   17.327

 Các loại phí, lệ phí   73.353   38.149   6.486   3.044   5.013   7.567   1.691   3.933   4.310   1.819   1.339

 Các khoản thu về nhà, đất    4.420.388  507.477  370.340  373.216  663.040  394.683  366.507  193.456  144.167  908.958  498.541
   68   69   70   71   72   73   74   75   76   77   78