Page 72 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 72
53
Thu nội địa trên địa bàn năm 2019 phân theo khoản thu
Đơn vị tính: Triệu đồng
Huyện Huyện Huyện Thị xã Huyện Huyện Huyện Huyện Huyện
Toàn Tỉnh
Văn Văn Yên Mỹ Ân Khoái Kim Tiên Phù
tỉnh quản lý
Lâm Giang Mỹ Hào Thi Châu Động Lữ Cừ
Thu nội địa không kể dầu thô 12.309.054 1.568.661 2.967.300 897.473 2.252.658 1.818.419 468.586 470.348 267.095 1.022.963 575.551
Thu từ khu vực doanh nghiệp
do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo 250.069 169.108 4.282 7.450 35.796 20.848 505 7.489 503 3.715 374
Thu từ khu vực doanh nghiệp
có vốn đầu tư nước ngoài 2.030.466 7016 815.555 24.020 728.853 331.422 9.131 96.126 14.101 4.242
68
Thu từ khu vực kinh tế
ngoài quốc doanh 3.589.702 233.368 1.492.337 296.466 463.199 830.595 50.562 63.693 66.420 52.947 40.114
Thuế thu nhập cá nhân 847.327 73.641 190.592 111.556 253.607 160.082 6.765 27.114 8.120 9.613 6.237
Thuế bảo vệ môi trường
do cơ quan thuế thực hiện 421.932 403.536 3.581 2 656 14.158
Lệ phí trước bạ 377.112 55.275 48.508 55.501 47.817 41.097 26.235 41.301 22.295 21.755 17.327
Các loại phí, lệ phí 73.353 38.149 6.486 3.044 5.013 7.567 1.691 3.933 4.310 1.819 1.339
Các khoản thu về nhà, đất 4.420.388 507.477 370.340 373.216 663.040 394.683 366.507 193.456 144.167 908.958 498.541