Page 171 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 171
116 Sản lượng chuối
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Đơn vị tính: Tấn
2015 2016 2017 2018 2019
TỔNG SỐ 39.313 37.542 44.763 48.500 65.250
1. Thành phố Hưng Yên 4.673 3.566 4.781 7.569 12.886
2. Huyện Văn Lâm 826 1.324 1.652 1.547 2.310
3. Huyện Văn Giang 2.593 1.993 3.096 2.687 2.779
4. Huyện Yên Mỹ 2.475 2.375 2.240 3.085 2.816
5. Thị xã Mỹ Hào 314 420 448 554 621
6. Huyện Ân Thi 3.571 3.469 3.364 3.453 3.363
7. Huyện Khoái Châu 15.454 20.627 22.292 19.193 25.352
8. Huyện Kim Động 7.313 1.710 4.345 8.017 12.037
9. Huyện Tiên Lữ 982 1.048 1.197 1.336 1.676
10. Huyện Phù Cừ 1.113 1.010 1.346 1.059 1.410
145