Page 172 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 172

117      Số lượng trâu, bò

                                    phân theo huyện/thị xã/thành phố

                                                                                      Đơn vị tính: Con

                                                        2015     2016     2017      2018     2019

                            TỔNG SỐ                   40.700    39.658   37.830    38.106   38.484

                           1.  Thành phố Hưng Yên     10.111     9.964   10.668    12.382   12.447

                           2.  Huyện Văn Lâm           1.092     1.221    1.099     1.009    1.012
                           3.  Huyện Văn Giang         1.619     1.665    1.678     1.466    1.604

                           4.  Huyện Yên Mỹ            1.505     1.319    1.226     1.273    1.426

                           5.  Thị xã Mỹ Hào           1.878     1.799    1.557     1.482    1.485
                           6.  Huyện Ân Thi            5.115     4.685    3.530     3.258    3.216

                           7.  Huyện Khoái Châu        2.608     2.532    2.781     2.556    2.678

                           8.  Huyện Kim Động          5.217     5.164    4.719     4.605    4.685
                           9.  Huyện Tiên Lữ           7.389     7.325    7.544     7.422    7.194

                           10. Huyện Phù Cừ            4.166     3.984    3.028     2.653    2.737


























                                                             146
   167   168   169   170   171   172   173   174   175   176   177