Page 173 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 173
118 Số lượng lợn
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Đơn vị tính: Con
2015 2016 2017 2018 2019
TỔNG SỐ 594.426 625.425 575.195 649.505 435.821
1. Thành phố Hưng Yên 44.694 59.558 55.899 58.399 55.531
2. Huyện Văn Lâm 47.739 39.888 38.262 42.826 14.025
3. Huyện Văn Giang 107.412 107.371 103.969 112.332 74.570
4. Huyện Yên Mỹ 45.115 49.189 46.156 52.389 32.530
5. Thị xã Mỹ Hào 33.091 35.184 32.584 30.389 6.049
6. Huyện Ân Thi 50.189 48.982 47.392 62.435 39.246
7. Huyện Khoái Châu 101.203 105.943 99.931 119.318 107.531
8. Huyện Kim Động 41.231 45.478 38.400 42.786 16.575
9. Huyện Tiên Lữ 88.332 97.841 81.337 86.576 48.842
10. Huyện Phù Cừ 35.420 35.991 31.265 42.053 40.922
147