Page 99 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 99

64
                                                              Số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12/2018
                                                              phân theo loại hình doanh nghiệp


                                                                                                                                                                                Đơn vị tính: Người

                                                                                                 Toàn      TP.    Huyện   Huyện   Huyện      Huyện    Huyện   Huyện   Huyện     Huyện    Huyện
                                                                                                  tỉnh    Hưng     Văn      Văn      Yên      Mỹ        Ân     Khoái     Kim     Tiên     Phù
                                                                                                          Yên      Lâm     Giang     Mỹ       Hào      Thi     Châu     Động      Lữ       Cừ


                                                      TỔNG SỐ                                   203.891   18.238   53.436    8.208   45.207   30.215    9.608   16.688   8.096    7.958    6.237
                                                      Doanh nghiệp Nhà nước                       2.611    1.946      263               265     110       27

                                                         Trung ương                               1.075      702      263                       110

                                                         Địa phương                               1.536    1.244                        265               27
                                                      Doanh nghiệp ngoài Nhà nước               124.507   16.204   30.550    7.917   16.429   20.482    5.325   10.117   5.871    7.958    3.654
                                               85
                                                         Tư nhân                                  2.377      471      264      126      210     291      100      348       79      294      194
                                                         Công ty hợp danh                            32       12                10                                          10

                                                         Công ty TNHH                            68.391    5.934   18.606    4.018   12.583    9.944    3.864    4.666   2.937    4.060    1.779
                                                         Công ty cổ phần có vốn Nhà nước          3.190    2.467      575      148

                                                         Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước   50.517    7.320   11.105    3.615    3.636   10.247    1.361    5.103   2.845    3.604    1.681

                                                      Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài      76.773       88   22.623      291   28.513    9.623    4.256    6.571   2.225             2.583
                                                           DN 100% vốn nước ngoài                72.473       88   19.592      291   27.929    9.129    4.256    6.442   2.163             2.583

                                                           DN liên doanh với nước ngoài           4.300             3.031               584     494               129       62
   94   95   96   97   98   99   100   101   102   103   104