Page 103 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 103

66
                                                              Số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12/2018
                                                              phân theo ngành kinh tế


                                                                                                                                                                                Đơn vị tính: Người

                                                                                                 Toàn      TP.    Huyện   Huyện   Huyện      Huyện    Huyện   Huyện   Huyện     Huyện    Huyện
                                                                                                  tỉnh    Hưng     Văn      Văn      Yên      Mỹ        Ân     Khoái     Kim     Tiên     Phù
                                                                                                          Yên      Lâm     Giang     Mỹ       Hào      Thi     Châu     Động      Lữ       Cừ


                                                      TỔNG SỐ                                  203.891   18.238   53.436    8.208   45.207   30.215    9.608   16.688   8.096    7.958    6.237
                                                      Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản        1.629      910       59      134        9       29      58      355       28        7       40

                                                      Khai khoáng                                   77       11        7        6                                  3       45        5

                                                      Công nghiệp chế biến, chế tạo            159.597    9.525   45.202    3.720   39.720   23.228    7.045   13.442    6360    6.296    5.059
                                                      Sản xuất phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                                               87
                                                      hơi nước và điều hòa không khí               771      702       37       20                                           6        6
                                                      Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
                                                      nước thải, rác thải                        1.858      485    1.173       35       24       48               19       12       47       15

                                                      Xây dựng                                  10.436    1.555    1.482      333      932    1.569    1.475     920      688      769      713
                                                      Bán buôn, bán lẻ, sửa chữa ô tô, môtô, xe
                                                      máy và xe có động cơ khác                 14.079    2.771    2.915      871    2.159    2.236     473     1.283     526      558      287
                                                      Vận tải, kho bãi                           3.910      564      708      484      897     336      201      364      248       90       18

                                                      Dịch vụ lưu trú ăn uống                      725      124      176       76       96     202       20       17                         14
                                                      Thông tin, truyền thông                       88       32        7       30       17        2

                                                      Hoạt động tài chính ngân hàng, bảo hiểm      212       16       37        9        4       83       2       32       25        4
   98   99   100   101   102   103   104   105   106   107   108