Page 96 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 96

62
                                                              (Tiếp theo) Cơ cấu doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12/2018
                                                              phân theo ngành kinh tế


                                                                                                                                                                                    Đơn vị tính: %

                                                                                                 Toàn      TP.    Huyện   Huyện   Huyện      Huyện    Huyện   Huyện   Huyện     Huyện    Huyện
                                                                                                  tỉnh    Hưng     Văn      Văn      Yên      Mỹ        Ân     Khoái     Kim     Tiên     Phù
                                                                                                          Yên      Lâm     Giang     Mỹ       Hào      Thi     Châu     Động      Lữ       Cừ


                                                      Hoạt động kinh doanh bất động sản             2,24    0,35     0,67     0,22     0,24     0,46     0,06     0,11    0,06     0,04     0,04
                                                      Hoạt động chuyên môn, khoa học và
                                                      công nghệ                                     4,35    1,59     0,46     0,41     0,55     0,28     0,20     0,22    0,30     0,28     0,06

                                                      Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ        3,31    0,54     0,52     0,43     0,57     0,91     0,06     0,15    0,07     0,02     0,06
                                                      Giáo dục, đào tạo                             1,02    0,15     0,17     0,33     0,04     0,17              0,13             0,02     0,02
                                                83
                                                      Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội             0,22    0,07              0,04              0,02              0,04             0,04     0,02
                                                      Nghệ thuật vui chơi và giải trí               0,33    0,07     0,04     0,09     0,02     0,07              0,02             0,02

                                                      Hoạt động dịch vụ khác                        0,54    0,09     0,07     0,07     0,06     0,15     0,02     0,06    0,02

                                                      Hoạt động làm thuê các công việc trong các
                                                      hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và
                                                      dịch vụ tư liệu tiêu dùng của hộ gia đình
                                                      Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
                                                      quốc tế
   91   92   93   94   95   96   97   98   99   100   101