Page 95 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 95

62
 Cơ cấu doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12/2018
 phân theo ngành kinh tế


                                                         Đơn vị tính: %

     Toàn    TP.   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện
 tỉnh    Hưng   Văn    Văn   Yên    Mỹ     Ân    Khoái   Kim   Tiên    Phù
 Yên    Lâm   Giang   Mỹ   Hào   Thi    Châu   Động    Lữ       Cừ


 TỔNG SỐ   100,00   14,06   23,62   8,38   15,24   15,30   3,40   9,69   4,20   3,74   2,37
 Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản    1,33   0,11   0,17   0,17   0,04   0,06   0,06   0,61   0,04   0,04   0,06

 Khai khoáng   0,17   0,06   0,02   0,04            0,02   0,02   0,02

 Công nghiệp chế biến, chế tạo   31,71   2,02   10,34   2,20   6,18   4,99   0,96   2,05   1,20   1,07   0,68
 Sản xuất phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
 82
 hơi nước và điều hòa không khí   0,18   0,02   0,07   0,04               0,02   0,04
 Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
 nước thải, rác thải   1,59   0,09   1,07   0,07   0,04   0,17      0,06   0,02   0,06   0,02

 Xây dựng   9,71   2,65   1,13   0,74   0,67   1,55   0,52   0,91   0,41   0,63   0,52
 Bán buôn, bán lẻ, sửa chữa ô tô, môtô,
 xe máy và xe có động cơ khác     34,57   5,38   6,97   2,53   5,11   5,16   1,31   4,38   1,66   1,26   0,80
 Vận tải, kho bãi   6,20   0,46   1,39   0,67   1,50   0,72   0,18   0,65   0,37   0,20   0,06

 Dịch vụ lưu trú ăn uống   1,48   0,17   0,33   0,18   0,13   0,52   0,02   0,07         0,06

 Thông tin, truyền thông    0,35   0,17   0,04   0,06   0,07   0,02
 Hoạt động tài chính ngân hàng, bảo hiểm   0,70   0,07   0,17   0,09   0,04   0,06   0,02   0,22   0,02   0,02
   90   91   92   93   94   95   96   97   98   99   100