Page 104 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 104

66
 Số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12/2018
 phân theo ngành kinh tế


                                                      Đơn vị tính: Người

     Toàn    TP.   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện
 tỉnh    Hưng   Văn    Văn   Yên    Mỹ     Ân    Khoái   Kim   Tiên    Phù
 Yên    Lâm   Giang   Mỹ   Hào   Thi    Châu   Động    Lữ       Cừ


 TỔNG SỐ   203.891   18.238   53.436   8.208   45.207   30.215   9.608   16.688   8.096   7.958   6.237
 Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản    1.629   910   59   134   9   29   58   355   28   7   40

 Khai khoáng   77   11   7   6           3       45        5

 Công nghiệp chế biến, chế tạo   159.597   9.525   45.202   3.720   39.720   23.228   7.045   13.442   6360   6.296   5.059
 Sản xuất phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
 87
 hơi nước và điều hòa không khí   771   702   37   20         6   6
 Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
 nước thải, rác thải   1.858   485   1.173   35   24   48      19   12   47   15

 Xây dựng   10.436   1.555   1.482   333   932   1.569   1.475   920   688   769   713
 Bán buôn, bán lẻ, sửa chữa ô tô, môtô, xe
 máy và xe có động cơ khác     14.079   2.771   2.915   871   2.159   2.236   473   1.283   526   558   287
 Vận tải, kho bãi   3.910   564   708   484   897   336   201   364   248   90   18

 Dịch vụ lưu trú ăn uống   725   124   176   76   96   202   20   17   14
 Thông tin, truyền thông    88   32   7   30   17   2

 Hoạt động tài chính ngân hàng, bảo hiểm   212   16   37   9   4   83   2   32   25   4
   99   100   101   102   103   104   105   106   107   108   109