Page 258 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 258

169      Số hộ nghèo, cận nghèo huyện Yên Mỹ

                                    phân theo xã/thị trấn

                                                                                       Đơn vị tính: Hộ

                                                                      2017        2018       2019

                            TỔNG SỐ                                   2.865      2.363       2.043
                           1.  Thị trấn Yên Mỹ                         309         206        188

                           2.  Xã Giai Phạm                            108         97          84

                           3.  Xã Nghĩa Hiệp                           100         84          75
                           4.  Xã Đồng Than                            216         175        163

                           5.  Xã Ngọc Long                            132         130        118

                           6.  Xã Liêu Xá                              163         121         99
                           7.  Xã Hoàn Long                            143         126        116

                           8.  Xã Tân Lập                              167         153        133

                           9.  Xã Thanh Long                           174         161        134
                           10. Xã Yên Phú                              233         223        182

                           11. Xã Việt Cường                           104         91          81

                           12. Xã Trung Hòa                            300         206        184

                           13. Xã Yên Hòa                              149         93          79
                           14. Xã Minh Châu                             89         88          63

                           15. Xã Trung Hưng                           132         134        109

                           16. Xã Lý Thường Kiệt                       163         141        136
                           17. Xã Tân Việt                             183         134         99








                                                             217
   253   254   255   256   257   258   259   260   261   262   263