Page 262 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 262

173      Số hộ nghèo, cận nghèo huyện Kim Động

                                    phân theo xã/thị trấn

                                                                                       Đơn vị tính: Hộ

                                                                      2017        2018       2019

                            TỔNG SỐ                                   2.399      2.126       1.776
                           1.  Thị trấn Lương Bằng                     179         136        104

                           2.  Xã Nghĩa Dân                            148         149        112

                           3.   Xã Toàn Thắng                          305         235        199
                           4.  Xã Vĩnh Xá                               93         82          68

                           5.  Xã Phạm Ngũ Lão                         228         184        163

                           6.  Xã Thọ Vinh                             106         82          65
                           7.  Xã Đồng Thanh                            79         73          71

                           8.  Xã Song Mai                             198         183        140

                           9.  Xã Chính Nghĩa                          137         121        106
                           10. Xã Nhân La                               79         77          74

                           11. Xã Phú Thịnh                            114         105         66

                           12. Xã Mai Động                              84         67          55

                           13. Xã Đức Hợp                              118         115         97
                           14. Xã Hùng An                              150         151        143

                           15. Xã Ngọc Thanh                           104         95          82

                           16. Xã Vũ Xá                                104         93          86
                           17. Xã Hiệp Cường                           173         178        145








                                                             221
   257   258   259   260   261   262   263   264   265   266   267