Page 250 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 250

164      Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt tiêu chí quốc gia về y tế xã

                                    phân theo huyện/thị xã/thành phố


                                                                                       Đơn vị tính: %
                                                           2015    2016     2017    2018     2019


                            TỔNG SỐ                       70,81    88,82   98,14    99,38   100,00

                            1.  Thành phố Hưng Yên        76,47    94,12   100,00   100,00   100,00

                            2.  Huyện Văn Lâm            100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                            3.  Huyện Văn Giang           45,45    54,55   90,91   100,00   100,00

                            4.  Huyện Yên Mỹ              70,59    88,24   91,12    94,12   100,00

                            5.  Thị xã Mỹ Hào             92,31   100,00   100,00   100,00   100,00

                            6.  Huyện Ân Thi              52,38    85,71   100,00   100,00   100,00
                            7.  Huyện Khoái Châu          68,00    92,00   100,00   100,00   100,00

                            8.  Huyện Kim Động            70,59    82,35   94,12   100,00   100,00

                            9.  Huyện Tiên Lữ             85,71   100,00   100,00   100,00   100,00
                            10. Huyện Phù Cừ              60,00    86,67   100,00   100,00   100,00

















                                                             209
   245   246   247   248   249   250   251   252   253   254   255