Page 178 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 178
123 Sản lượng thịt gia cầm hơi giết, bán
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Đơn vị tính: Tấn
2015 2016 2017 2018 2019
TỔNG SỐ 24.301 25.746 27.354 28.095 34.246
1. Thành phố Hưng Yên 1.439 1.022 1.103 1.223 2.238
2. Huyện Văn Lâm 2.139 2.282 2.395 2.204 3.050
3. Huyện Văn Giang 911 903 990 1.029 1.751
4. Huyện Yên Mỹ 3.059 3.486 3.634 4.682 3.823
5. Thị xã Mỹ Hào 1.401 1.553 1.618 2.023 2.394
6. Huyện Ân Thi 3.565 4.355 4.697 4.237 4.144
7. Huyện Khoái Châu 4.078 4.365 4.738 4.528 5.731
8. Huyện Kim Động 2.134 2.427 2.520 2.403 2.711
9. Huyện Tiên Lữ 3.047 2.668 2.825 2.967 3.190
10. Huyện Phù Cừ 2.530 2.685 2.836 2.799 5.212
152