Page 107 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 107

67
                                                              Cơ cấu lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12/2018
                                                              phân theo ngành kinh tế


                                                                                                                                                                                    Đơn vị tính: %

                                                                                                 Toàn      TP.    Huyện   Huyện   Huyện      Huyện    Huyện   Huyện   Huyện     Huyện    Huyện
                                                                                                  tỉnh    Hưng     Văn      Văn      Yên      Mỹ        Ân     Khoái     Kim     Tiên     Phù
                                                                                                          Yên      Lâm     Giang     Mỹ       Hào      Thi     Châu     Động      Lữ       Cừ


                                                      TỔNG SỐ                                   100,00     8,94    26,21     4,03    22,17    14,82     4,71     8,18     3,97    3,90     3,06
                                                      Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản          0,80    0,45     0,03     0,07              0,01     0,03     0,17     0,01             0,02

                                                      Khai khoáng                                  0,04    0,01                                                           0,02

                                                      Công nghiệp chế biến, chế tạo              78,28     4,67    22,17     1,82    19,48    11,39     3,46     6,59     3,12    3,09     2,48
                                                      Sản xuất phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                                               89
                                                      hơi nước và điều hòa không khí               0,38    0,34     0,02     0,01
                                                      Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
                                                      nước thải, rác thải                          0,91    0,24     0,58     0,02     0,01     0,02              0,01     0,01    0,02     0,01

                                                      Xây dựng                                     5,12    0,76     0,73     0,16     0,46     0,77     0,72     0,45     0,34    0,38     0,35
                                                      Bán buôn, bán lẻ, sửa chữa ô tô, môtô, xe
                                                      máy và xe có động cơ khác                    6,91    1,36     1,43     0,43     1,06     1,10     0,23     0,63     0,26    0,27     0,14
                                                      Vận tải, kho bãi                             1,92    0,28     0,35     0,24     0,44     0,16     0,10     0,18     0,12    0,04     0,01

                                                      Dịch vụ lưu trú ăn uống                      0,36    0,06     0,09     0,04     0,05     0,10     0,01     0,01                      0,01

                                                      Thông tin, truyền thông                      0,04    0,02              0,01     0,01
                                                      Hoạt động tài chính ngân hàng, bảo hiểm      0,10    0,01     0,02                       0,04              0,02     0,01
   102   103   104   105   106   107   108   109   110   111   112