Page 105 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 105

66
                                                              (Tiếp theo) Số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12/2018
                                                              phân theo ngành kinh tế


                                                                                                                                                                                Đơn vị tính: Người

                                                                                                 Toàn      TP.    Huyện   Huyện   Huyện      Huyện    Huyện   Huyện   Huyện     Huyện    Huyện
                                                                                                  tỉnh    Hưng     Văn      Văn      Yên      Mỹ        Ân     Khoái     Kim     Tiên     Phù
                                                                                                          Yên      Lâm     Giang     Mỹ       Hào      Thi     Châu     Động      Lữ       Cừ


                                                      Hoạt động kinh doanh bất động sản          1.523     157      324      400      328      226       22       21      25        2       18
                                                      Hoạt động chuyên môn, khoa học và
                                                      công nghệ                                  1.817     697      192      145      293       71       97       67     100      132       23

                                                      Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ     4.458     169      299    1.413      707    1.515      209       93      31       11       11
                                                      Giáo dục, đào tạo                          1.116       79      461     440        5       64                41                5       21
                                               88
                                                      Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội           435      348                14                19                16               20       18
                                                      Nghệ thuật vui chơi và giải trí             157       50       14       56        5       22                 4                6

                                                      Hoạt động dịch vụ khác                     1.003      43      343       22       11      565        6       11        2

                                                      Hoạt động làm thuê các công việc trong các
                                                      hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và
                                                      dịch vụ tư liệu tiêu dùng của hộ gia đình
                                                      Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
                                                      quốc tế
   100   101   102   103   104   105   106   107   108   109   110