Page 90 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 90

61
                                                              Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12/2018
                                                              phân theo ngành kinh tế


                                                                                                                                                                         Đơn vị tính: Doanh nghiệp

                                                                                                 Toàn      TP.    Huyện   Huyện   Huyện      Huyện    Huyện   Huyện   Huyện     Huyện    Huyện
                                                                                                  tỉnh    Hưng     Văn      Văn      Yên      Mỹ        Ân     Khoái     Kim     Tiên     Phù
                                                                                                          Yên      Lâm     Giang     Mỹ       Hào      Thi     Châu     Động      Lữ       Cừ


                                                      TỔNG SỐ                                     5.406      760    1.277      453      824     827      184      524      227      202      128
                                                      Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản            72        6        9        9        2        3       3       33        2        2        3

                                                      Khai khoáng                                     9        3        1        2                                  1        1        1

                                                      Công nghiệp chế biến, chế tạo               1.714      109      559      119      334     270       52      111       65       58       37
                                                      Sản xuất phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                                                80
                                                      hơi nước và điều hòa không khí                 10        1        4        2                                           1        2
                                                      Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
                                                      nước thải, rác thải                            86        5       58        4        2        9                3        1        3        1

                                                      Xây dựng                                      525      143       61       40       36       84      28       49       22       34       28
                                                      Bán buôn, bán lẻ, sửa chữa ô tô, môtô,
                                                      xe máy và xe có động cơ khác                1.869      291      377      137      276     279       71      237       90       68       43
                                                      Vận tải, kho bãi                              335       25       75       36       81       39      10       35       20       11        3

                                                      Dịch vụ lưu trú ăn uống                        80        9       18       10        7       28       1        4                          3

                                                      Thông tin, truyền thông                        19        9        2        3        4        1
                                                      Hoạt động tài chính ngân hàng, bảo hiểm        38        4        9        5        2        3       1       12        1        1
   85   86   87   88   89   90   91   92   93   94   95